- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318679489]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DALACO
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DALACO | |
---|---|
Tên quốc tế | DALACO IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DALACO IMP EXP CO., LTD |
Mã số thuế | 0318679489 |
Địa chỉ | 107 Ngô Gia Tự, Phường 02, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ ĐỦ |
Điện thoại | 02873037279 |
Ngày hoạt động | 2024-09-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu trừ gỗ, tre, nứa); cây cảnh và các loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0318679489 lần cuối vào 2025-02-23 20:22:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; trộn chè và chất phụ gia (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá hàng hóa và môi giới bất động sản). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu trừ gỗ, tre, nứa); cây cảnh và các loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau, quả; thực phẩm công nghệ; thực phẩm khác còn lại chưa phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ dùng khác còn lại cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm ). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nước đá khô giữ lạnh; Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |