- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801441206]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ VIỆT TIẾN
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ VIỆT TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TIEN INTERNATIONAL MEDICINE IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DƯỢC LIỆU QUỐC TẾ VIỆT TIẾN |
Mã số thuế | 5801441206 |
Địa chỉ | Thôn 5, Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN VIỆT |
Điện thoại | 0917 569 686 |
Ngày hoạt động | 2020-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Di Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
Cập nhật mã số thuế 5801441206 lần cuối vào 2025-03-02 13:21:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây cỏ, cây hương liệu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chiết xuất cao, tinh dầu, trà thảo dược, sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ đặc biệt. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước uống có ga và không ga, nước uống từ thảo dược. |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm gồm: +Kem, nhũ tương, sữa, gel hoặc dầu dung trên da (tay, mặt, chân) + Nước hoa và nước vệ sinh; chất mỹ phẩm và hóa trang, mặt nạ, cao dán; chất chống nắng và chống rám nắng; dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm đen tóc từ dược liệu, sóng tóc; kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả; thuốc cạo râu, bao gồm thuốc dùng trước và sau khi cạo râu; chất khử mùi và muối tắm; Sữa, nước tắm, xà phòng tắm, xà phòng khử mùi; thuốc làm rụng lông, sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng. |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc từ dược liệu, dạng bào chế; Thuốc viên nén, viên nén bao phim; viên nén bao đường, viên nang cứng, viên hoàn cứng, thuốc cốm, thuốc bột, thuốc nước uống được, thuốc thang, trà thuốc, cao triết xuất từ dược liệu; sơ chế, chế biến đóng gói dược liệu sống, dược liệu đã chế, viên nang mềm, viên hoàn mềm, thuốc dùng ngoài |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn dược liệu, nước ho, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư thiết bị y tế. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, bán buôn hóa chất phục vụ ngành y tế (Trong danh mục Nhà nước cho phép) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược liệu, dược phẩm, dụng cụ y tế. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình; bán lẻ hóa chất phục vụ ngành y tế (Trong danh mục Nhà nước cho phép); bán lẻ máy móc vật tư y tế. |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trồng trọt, chăm bón, thu hoạch và chế biến cây dược liệu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị máy móc sản xuất, thiết bị kiểm nghiệm ngành dược, cho thuê máy móc, thiết bị y tế phục vụ khám chữa bệnh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền |