- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703134901]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GIẤY IN BILL HANSOL HÀN QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GIẤY IN BILL HANSOL HÀN QUỐC | |
---|---|
Mã số thuế | 3703134901 |
Địa chỉ | Số 163/8 Đường Nguyễn Văn Thành, Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ DUY THIỆN |
Điện thoại | 0908865248 |
Ngày hoạt động | 2023-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn cung ứng xuất khẩu hàng phục vụ sản xuất, tiêu dùng, sản phẩm giấy, vật tư, thiết bị, máy móc, linh kiện, phụ tùng, nhiên liệu, nguyên liệu phục vụ cho trồng cây công nghiệp, bột giấy; bán chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
Cập nhật mã số thuế 3703134901 lần cuối vào 2025-02-18 14:14:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in op set, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; - In nhãn hiệu hoặc thẻ (in thạch bản, in bản kẽm, in nổi và in khác) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị báo cháy-báo động, cửa tự động, chuông cửa; sửa chửa hệ thống cấp thoát nước, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, tổng đài điện thoại, văn phòng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị hệ thống chiếu sáng công cộng, chống sét, điện lạnh, điện công nghiệp và dân dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm. camera quan sát, hệ thống chống sét; lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, ký gửi hàng hóa trong nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, cung ứng xuất khẩu, đại lý ký gửi lương thực, thực phẩm. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế ; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm, camera quan sát, modem, bộ đàm, thiết bị chống sét, thiết bị điện lạnh, máy chấm công, cổng từ, thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị điện và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cung ứng xuất khẩu hàng phục vụ sản xuất, tiêu dùng, sản phẩm giấy, vật tư, thiết bị, máy móc, linh kiện, phụ tùng, nhiên liệu, nguyên liệu phục vụ cho trồng cây công nghiệp, bột giấy; bán chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị âm thanh, mạng máy tính, thiết bị tin học-viễn thông; sửa chữa hệ thống kiểm soát dùng thẻ chấm công, dịch vụ sửa chữa máy vi tính để bàn, máy tính xách tay, thiết bị ngoại vi, ổ đĩa từ, các thiết bị lưu trữ, máy in, máy quét, máy photocopy |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chửa Modem thiết bị truyền dẫn, máy fax |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |