- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1201644172]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KT PHARM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KT PHARM | |
---|---|
Tên quốc tế | KT PHARM IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1201644172 |
Địa chỉ | Số 216, Ấp Điền Thạnh, Xã Long Bình Điền, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HOÀNG DUY KHÁNH |
Điện thoại | 0939984248 |
Ngày hoạt động | 2021-01-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Công Tây - Chợ Gạo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn thực phẩm chức năng - Bán buôn hàng tiêu dùng - Bán buôn bánh kẹo, sữa các loại |
Cập nhật mã số thuế 1201644172 lần cuối vào 2025-02-20 17:30:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng - Bán buôn hàng tiêu dùng - Bán buôn bánh kẹo, sữa các loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng - Bán lẻ hàng tiêu dùng - Bán lẻ bánh kẹo, sữa các loại |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |