- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1201687627]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG DƯỢC MIỀN NAM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG DƯỢC MIỀN NAM | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XNK NÔNG DƯỢC MIỀN NAM |
Mã số thuế | 1201687627 |
Địa chỉ | Số 145 Quốc Lộ 1A, Xã Tam Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH QUÂN |
Ngày hoạt động | 2024-08-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Phước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, gỗ bao bì, gỗ chế biên, gỗ dán, gỗ ván, gỗ lạng, ván ép, viên nén gỗ và ván mỏng khác; Bán buôn xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
Cập nhật mã số thuế 1201687627 lần cuối vào 2025-03-03 08:37:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Hoạt động xay xát gạo: sản xuất gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất chăn, ra, gối, nệm các loại (trừ tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế. Sản xuất khẩu trang vải và khẩu trang vải kháng khuẩn |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất phôi gỗ, gỗ lạng, viên nén gỗ, ván ép và ván mỏng khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Gia công sản xuất giấy (từ nguyên liệu giấy cuộn khổ lớn) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất từ đất sét như: gạch xây, gạch ống và vật liệu xây dựng( không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành nệm (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị ( không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (không hoạt động tại trụ sở). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành sản xuất ngành gỗ; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác. (Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, gỗ bao bì, gỗ chế biên, gỗ dán, gỗ ván, gỗ lạng, ván ép, viên nén gỗ và ván mỏng khác; Bán buôn xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn sản phẩm nhựa và cao su các loại - Bán buôn mủ cao su, cao su tái chế ( không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn giấy, bao bì các loại… - Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, dịch thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |