- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201402037]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SƠN HẢI
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SƠN HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | SON HAI IMPORT EXPORT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | SON HAI IMEXCO |
Mã số thuế | 0201402037 |
Địa chỉ | Thôn Tân Trung (nhà ông Đỗ Văn Hải), Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN HẢI |
Ngày hoạt động | 2014-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Sản xuất, lắp ráp máy nông nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 0201402037 lần cuối vào 2025-02-24 20:41:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy nông nghiệp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp ô tô điện |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Sản xuất phụ tùng ô tô điện |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe máy điện, xe đạp điện; Sản xuất phụ tùng xe máy điện, xe đạp điện |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ phụ tùng ô tô điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ xe máy điện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ phụ tùng xe máy điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn xe đạp điện; Bán buôn phụ tùng xe đạp điện; Bán buôn xe đạp và các phụ tùng xe đạp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu nhờn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, tôn tấm; Bán buôn đồng, chì, nhôm, bạc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xe đạp điện; Bán lẻ phụ tùng xe đạp điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |