- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500723811]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CHĂN NUÔI CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CHĂN NUÔI CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TRUNG INDUSTRIAL FARM EQUIPMENT IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500723811 |
Địa chỉ | H10, Cụm Công Nghiệp Minh Phương, Thị Trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI NAM |
Điện thoại | 0973383636 |
Ngày hoạt động | 2024-08-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 2500723811 lần cuối vào 2025-03-14 13:11:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công sắt, thép, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nhựa, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Nhà máy, nhà xưởng; Các công trình trên sông; Các cảng du lịch |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt gia công chuồng trại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhựa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |