- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201992964]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT QUỐC TẾ TÂN TRƯỜNG THỊNH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ SẢN XUẤT QUỐC TẾ TÂN TRƯỜNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TRUONG THINH INTERNATIONAL PRODUCTION AND EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201992964 |
Địa chỉ | Số 249 Phan Đăng Lưu, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ BÍCH NGÂN |
Ngày hoạt động | 2019-11-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển ; Dịch vụ logistics; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không |
Cập nhật mã số thuế 0201992964 lần cuối vào 2025-02-17 13:57:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; Hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo; Tẩy quần áo bò; Xếp nếp và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt; Làm chống thấm nước, tạo lớp phủ, cao su hoá hoặc ngâm vải; In lụa trên trang phục và sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: - Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len như: Vải nhung và vải bông; Lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự; Các loại vải bằng đan móc khác. - Sản xuất sản phẩm giả da lông thú từ việc may đan; - Thêu gia công trên vải, thêu các sản phẩm may mặc khác (trừ thêu trang phục), thêu trên da |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất giày, dép, sản xuất mũi giày và bộ phận của mũi giày, đế trong và phần ngoài đế |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khăn giấy, giấy vệ sinh, khăn ướt, khăn nén, bao tăm, bao đũa |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; - In trực tiếp lên vải dệt, da, nhựa, kim loại, gỗ và gốm |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít ; Sản xuất mực in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic ; Sản xuất túi, bao bì, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa, gia công, sản xuất sản phẩm từ nhựa: Sản xuất bao bì từ nhựa, sản xuất túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ nhựa; sản xuất hạt nhựa |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải; miếng lau cửa; Sản xuất miếng xốp cắm hoa, mousse xốp, sản xuất keo dán tổng hợp, băng keo dán, bồi dán, mút xốp; sản xuất túi giặt, gia công đục lỗ vỏ sò; sản xuất đũa gỗ; sản xuất các sản phẩm từ mút xốp; sản xuất khăn lau; Sản xuất gang tay, khẩu trang |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa container bằng kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại Cảng; Sửa chữa container, rơmooc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán xe bồn, xe đông lạnh, rơmooc và bán rơmooc; Xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây; động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm), thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu như: Bán buôn đồ kim chỉ: Kim, chỉ khâu, Bán buôn ô dù; Bán buôn dao, kéo; Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (Không bao gồm đồ chơi, trò chơi nhà nước cấm kinh doanh) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; hạt nhựa; Bán buôn bao bì nhựa; Bán buôn bột giấy; Bán buôn bao bì carton, thùng carton; Bán buôn màng PE quấn Pallet, màng xốp PE bọc lót hàng, màng xốp hơi, túi PE, túi HDPE, túi Nilon, túi PP, màng co PVC, màng co POF, màng chắn côn trùng PVC, băng dính, dây đai nhựa PP, dây đai nhựa PET, dây đai nhựa PE, dây đai thép, dây nilon, bao tay nilon, bán buôn bao PP, bao PP dệt, bao bì nhựa, bột giấy, bao bì carton, thùng carton, dây đai nhựa PP, dây đai nhựa PET, dây đai nhựa PE, dây đai thép, dây nylong, dây thít, rim(bọ sắt), chỉ khâu bao, bao tay nylong, băng dính, màng chắn côn trùng PVC, màng co POF, màng xốp hơi, màng xốp PE bọc lót hàng, màng PE quấn Pellet, túi PE, túi HDPE, túi nilong, túi PP; Bán buôn nón, mũ bảo hộ, kính bảo vệ mắt (trừ kính thuốc), nút chống ồn, găng tay lao động, ủng bảo hộ, dây an toàn, mặt nạ hàn |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển ; Dịch vụ logistics; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, dịch thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe tải, bán rơmooc |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu, container và các thiết bị vận chuyển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |