- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0109941090]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI HOẠT TRƯƠNG
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI HOẠT TRƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOAT TRUONG IMPORT EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0109941090 |
Địa chỉ | Số 6B Ngõ 172 Đường Ô Diên, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG BÌNH HOẠT |
Điện thoại | 0966549218 |
Ngày hoạt động | 2022-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
Cập nhật mã số thuế 0109941090 lần cuối vào 2025-02-23 10:25:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; hoa vải, hoa lụa, cây trang trí , Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - Bán buôn phần mềm. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan) |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính; Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến. |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính; Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo khoản 1, Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 số 66/2014/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2014) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn bất động sản (Theo khoản 8, Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 số 66/2014/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2014) - Quản lý bất động sản (Theo khoản 5, Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 số 66/2014/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2014) - Môi giới bất động sản (Theo khoản 2, Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 số 66/2014/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2014) - Sàn giao dịch bất động sản (Theo khoản 6,Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 số 66/2014/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2014) |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ kế toán (Theo Điều 59 Luật kế toán) - Dịch vụ kê khai thuế, khai thuế hải quan, đại lý hải quan (Theo khoản 5 Điều 20 Luật Quản lý thuế năm 2006) - Dịch vụ làm kế toán, kế toán trưởng (Theo Điều 56 Luật kế toán năm 2015) - Đại lý thuế ; - Dịch vụ làm thủ tục về thuế (Theo Điều Điều 102 Luật Quản lý thuế năm 2019); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Theo Điều 28 Luật thương mại 2005) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như: Máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; - Máy in; (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |