0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước cất
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình kênh mương, đê, đập thủy lợi
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống trộm, camera giám sát, hệ thống báo cháy, tín hiệu điện và đèn; hệ thống điều khiển tự động; Hệ thống mạng máy tính, cáp quang; Hệ thống điện và thiết bị cho các công trình nhà và kỹ thuật dân dụng
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt cửa cuốn, cửa tự động; dây dẫn chống sét, hệ thống cách âm, cách nhiệt
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, đồ dùng cầu thang; Lắp đặt thiết bị nội thất, làm trần, ốp gỗ tường và các công việc hoàn thiện khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông, lâm sản
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu gạo, gạo nếp, các loại hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, quả, củ, trái cây tươi, đông lạnh và nước rau ép; cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngủ cốc, bột, tinh bột; yến sào, tổ chim yến.
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu rượu, bia, nước giải khát
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, thảm, đệm, chăn, màn, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; hàng may mặc, dày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, hàng gốm, sứ và thủy tinh; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dược phẩm và dụng cụ y tế; sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục thể thao.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy công cụ điều khiển bằng vi tính; thiết bị, dụng cụ đo lường; máy móc và thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc và thiết bị y tế
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn; Than đá, than củi, than cốc, than không khói, gỗ nhiên liệu, naphtha;
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; kính xây dựng, sơn, vécni; thiết bị vệ sinh; ống, ống dẫn, vòi, cút, chữ T, ống cao su…; ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép; xi măng, gạch xây, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni, kính xây dựng và các thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn cao su
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, đồ thủ công, mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật (trừ đồ cổ)
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và các dịch vụ lưu trú ngắn ngày tương tự
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh quán rượu, bia, quầy bar, quán cà phê, giải khát và dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, ký gửi bất động sản, quyền sử dụng đất
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|