- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301733736]-CÔNG TY TNHH YẾN SÀO HUẾ ANNA
CÔNG TY TNHH YẾN SÀO HUẾ ANNA | |
---|---|
Mã số thuế | 3301733736 |
Địa chỉ | 7/66 Hải Triều, tổ 15, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ NGỌC HẬU |
Điện thoại | 0986320235 |
Ngày hoạt động | 2024-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
- Bán buôn yến sào, vi cá mập, củ nhân sâm, hồng sâm, hải sâm, nấm linh chi, nhung hươu, đông trùng hạ thảo, da cá, bong bóng cá, bào ngư, cao ngựa; - Bán buôn thực phẩm chức năng, nem, chả, bánh tráng, rượu, bánh. - Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang; cà phê bột. Bán buôn bột trà xanh matcha, kẹo, dầu dừa, tinh dầu bưởi, mật ong, phấn hoa, sữa ong chúa, tinh bột nghệ, hạt hạnh nhân, hạt thông, hạt chia, hạt dẻ, hạt macca, quả óc chó, hương xã, hương lavender. Bán buôn mật ông, sữa ong chúa, phấn hoa, súp tổ yến, chè tổ yến, cháo tổ yến, súp bào ngư vi cá. |
Cập nhật mã số thuế 3301733736 lần cuối vào 2025-03-05 12:53:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm từ yến sào, vi cá mập. Sản xuất vani. Sản xuất cà phê hòa tan, bột ngũ cốc hòa tan, bột trà sữa hòa tan, bột sữa hòa tan hương các loại, nhân làm bánh các loại, thực phẩm chức năng, bột nếp, bột gạo, bột bắp, bột trộn sẵn. Sản xuất chế biến lương thực, gạo, nông sản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phụ gia làm bánh mì, bột nổi, men khô, men tươi, phụ gia đậu nành, phụ gia các loại bánh, chất nhũ hóa (enzyme) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn yến sào, vi cá mập, củ nhân sâm, hồng sâm, hải sâm, nấm linh chi, nhung hươu, đông trùng hạ thảo, da cá, bong bóng cá, bào ngư, cao ngựa; - Bán buôn thực phẩm chức năng, nem, chả, bánh tráng, rượu, bánh. - Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang; cà phê bột. Bán buôn bột trà xanh matcha, kẹo, dầu dừa, tinh dầu bưởi, mật ong, phấn hoa, sữa ong chúa, tinh bột nghệ, hạt hạnh nhân, hạt thông, hạt chia, hạt dẻ, hạt macca, quả óc chó, hương xã, hương lavender. Bán buôn mật ông, sữa ong chúa, phấn hoa, súp tổ yến, chè tổ yến, cháo tổ yến, súp bào ngư vi cá. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn nước yến |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm; Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; Bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh như chai lọ, hũ thủy tinh, hộp thủy tinh các loại. Bán buôn đồ dùng gia đình bằng hộp nhựa, hộp mica, hộp giấy, túi giấy các loại. Bán buôn đồ dùng cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ gia làm bánh mì, bột nổi, men khô, men tươi, phụ gia đậu nành, phụ gia các loại bánh, chất nhũ hóa (enzyme), hương liệu các loại; bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cà phê hòa tan, bột ngũ cốc hòa tan, bột trà sữa hòa tan, bột sữa hòa tan hương các loại, nhân làm bánh các loại, thực phẩm chức năng, bột nếp, bột gạo, bột bắp, sữa bột, sữa nước, sữa đặc |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói các sản phẩm từ tổ yến, vi cá mập; Đóng gói vani |