- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4401028507]-CÔNG TY TNHH YẾN SÀO PHÚC TRANG
CÔNG TY TNHH YẾN SÀO PHÚC TRANG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC TRANG NESTS LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | PHUC TRANG NESTS LTD.,CO |
Mã số thuế | 4401028507 |
Địa chỉ | Khu phố Chí Đức, Thị Trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ KIM YẾN |
Điện thoại | 0938937207 |
Ngày hoạt động | 2016-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tuy An - Đồng Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Mua bán yến sào và các sản phẩm từ tổ yến. |
Cập nhật mã số thuế 4401028507 lần cuối vào 2025-03-01 16:47:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi và khai thác tổ chim yến (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát, đá (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến tổ chim yến |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón vô cơ, hữu cơ, phân vi sinh (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm từ thảo dược thiên nhiên (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô. |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản nguyên liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán yến sào và các sản phẩm từ tổ yến. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may sẵn. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón và các nguyên liệu khoáng chất trong công nghiệp phân bón. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ yến sào và các sản phẩm từ tổ yến. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, các dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, bar) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế xây dựng các công trình kho xưởng công nghiệp. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật công nghệ nuôi chim yến |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ spa, chăm sóc sức khỏe (Không hoạt động tại trụ sở chính) |