- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402244616]-CÔNG TY TNHH YOSHINO SHOTEN INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH YOSHINO SHOTEN INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | YOSHINO SHOTEN INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YOSHINO SHOTEN INTERNATIONAL |
Mã số thuế | 0402244616 |
Địa chỉ | Số 79 đường Lê Quang Đạo, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TERUHIRO TOKUYAMA |
Điện thoại | 090 5537027 |
Ngày hoạt động | 2024-08-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh (CPC 642) |
Cập nhật mã số thuế 0402244616 lần cuối vào 2025-03-04 21:17:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh (CPC 642) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu (CPC 642) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng (CPC 642) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ (không bao gồm quán bar, karaoke, vũ trường) (CPC 643) |