- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801775949]-CÔNG TY TNHH ZHANGJIAGANG KEJIA LABEL WEAVING
CÔNG TY TNHH ZHANGJIAGANG KEJIA LABEL WEAVING | |
---|---|
Tên quốc tế | ZHANGJIAGANG KEJIA LABEL WEAVING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ZHANGJIAGANG KEJIA LABEL WEAVING CO., LTD |
Mã số thuế | 1801775949 |
Địa chỉ | 132/55 Hẻm 132, Đường 3 tháng 2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG PHI |
Điện thoại | 0941921140 |
Ngày hoạt động | 2024-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất ( không tồn trữ hóa chất). Bán buôn giấy phế liệu, bột giấy (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn container. |
Cập nhật mã số thuế 1801775949 lần cuối vào 2025-03-07 12:10:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, máy móc phụ tùng trong xây dựng, thiết bị vật liệu điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất ( không tồn trữ hóa chất). Bán buôn giấy phế liệu, bột giấy (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn container. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |