- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801775709]-CÔNG TY TNHH ZHENGDE METAL MANUFACTURING
CÔNG TY TNHH ZHENGDE METAL MANUFACTURING | |
---|---|
Tên quốc tế | ZHENGDE METAL MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ZHENGDE METAL MANUFACTURING CO., LTD |
Mã số thuế | 1801775709 |
Địa chỉ | 23 Đường Trần Hoàng Na, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH SANG |
Điện thoại | 0785653696 |
Ngày hoạt động | 2024-11-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn giấy phế liệu, bột giấy (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn container. |
Cập nhật mã số thuế 1801775709 lần cuối vào 2025-03-07 12:10:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, máy móc phụ tùng trong xây dựng, thiết bị vật liệu điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn giấy phế liệu, bột giấy (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn container. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |