- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202183571]-CÔNG TY TNHH ZTT OFFSHORE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ZTT OFFSHORE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ZTT OFFSHORE VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ZTT OFFSHORE VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0202183571 |
Địa chỉ | Phòng 17, Tầng 6, Tòa nhà Thành Đạt, Số 3 Đường Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LU, XINLIANGWANG, XIAOKUI |
Điện thoại | 0977300583 |
Ngày hoạt động | 2022-12-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá không thuộc danh mục không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
Cập nhật mã số thuế 0202183571 lần cuối vào 2025-02-21 10:47:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt (CPC 516) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá không thuộc danh mục không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các loại hàng hóa không thuộc danh mục không được phân phối, cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |