- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301733172]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN A307
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN A307 | |
---|---|
Mã số thuế | 3301733172 |
Địa chỉ | 12 Nguyễn Khánh Toàn, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN TƯỜNG |
Điện thoại | 0933800202 |
Ngày hoạt động | 2024-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình giao thông đường thủy. Thiết kế lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp và điện chiếu sáng đến cấp điện áp 35kV). Thiết kế hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước, giao thông), công trình giao thông (đường bộ). Giám sát công trình cấp thoát nước. Giám sát công trình thủy lợi. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp. Lập, thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế các công trình: kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; tổng mặt bằng xây dựng công trình; quy hoạch chi tiết xây dựng; công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình giao thông đường thủy; lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng; công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp và điện chiếu sáng đến cấp điện áp 35kV); hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Đo đạc địa hình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập hồ sơ mời thầu. Đánh giá hồ sơ dự thầu. Tư vấn quản lý dự án đầu tư. Lập, thẩm tra hồ sơ dự toán. |
Cập nhật mã số thuế 3301733172 lần cuối vào 2025-03-05 12:14:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nhôm kính các loại, cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa kéo |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, cấp thoát nước. Xây dựng công trình điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. Chuẩn bị mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo động, báo trộm, camera, hệ thống thông tin liên lạc. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cửa các loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án xây dựng. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Lập, thẩm tra hồ sơ mời thầu. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình giao thông đường thủy. Thiết kế lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp và điện chiếu sáng đến cấp điện áp 35kV). Thiết kế hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước, giao thông), công trình giao thông (đường bộ). Giám sát công trình cấp thoát nước. Giám sát công trình thủy lợi. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp. Lập, thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế các công trình: kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; tổng mặt bằng xây dựng công trình; quy hoạch chi tiết xây dựng; công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình giao thông đường thủy; lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng; công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp và điện chiếu sáng đến cấp điện áp 35kV); hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Đo đạc địa hình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập hồ sơ mời thầu. Đánh giá hồ sơ dự thầu. Tư vấn quản lý dự án đầu tư. Lập, thẩm tra hồ sơ dự toán. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |