1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất sạc ắc quy ở trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; máy cung cấp năng lượng liên tục (USP)
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất thiết bị năng lượng gió-mặt trời, thủy điện
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời ;Sửa chữa, bảo dưỡng máy lọc nước biển
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ gió, pin mặt trời, thủy điện nhỏ
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt động cơ gió, pin mặt trời và thủy điện nhỏ. Lắp đặt máy lọc nước biển.
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo, năng lượng khác (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường và điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công xây dựng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn.
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, may sẵn (thời trang)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, nước rửa chén, xà phòng, hàng gia dụng, bán buôn hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình, bán buôn sản phẩm gia dụng, đồ dùng gia đình bằng gỗ. Bán buôn thuốc; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác (trừ kinh doanh dược phẩm).
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị-máy móc ngành điện tử, viễn thông;
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị-máy móc ngành cơ khí, máy phát điện. Bán buôn máy lọc nước biển; bán buôn các thiết bị, máy móc chuyển đổi điện năng; Bán buôn các máy móc, thiết bị tạo ra điện năng (trừ máy phát điện); Bán buôn tấm hấp thụ năng lượng mặt trời; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phí kim loại
Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, thủy điện nhỏ, động cơ gió, pin mặt trời.
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại, quảng cáo trưng bày, dịch vụ tiếp thị
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại, giới thiệu hàng hóa (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9700
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
9810
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
|