- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502363429]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ QUỲNH ANH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ QUỲNH ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUYNH ANH MECHANICAL LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUỲNH ANH |
Mã số thuế | 3502363429 |
Địa chỉ | Tổ 4, Ấp Phước Tân, Xã Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH HẢI |
Điện thoại | 0776588767 |
Ngày hoạt động | 2018-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Gia công cơ khí ; Xử lý chống ăn mòn;(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
Cập nhật mã số thuế 3502363429 lần cuối vào 2025-02-12 19:16:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí ; Xử lý chống ăn mòn;(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng tàu, thuyền |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Đóng mới Container; đóng mới thùng xe ô tô; |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: sửa chữa tàu, thuyền |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, Xây dựng công trình biển |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình điện đến 35KV, hệ thống cấp – thoát nước và xử lý nước thải; Công trình dầu khí; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng xe ôtô |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy phát điện, máy nén khí. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, phôi thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy phát điện, máy nén khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cho thuê lại lao động |