- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502336506]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ TƯỚI ASOP
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ TƯỚI ASOP | |
---|---|
Tên quốc tế | ASOP IRRIGATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TƯỚI ASOP |
Mã số thuế | 3502336506 |
Địa chỉ | 234 ấp Vĩnh An, Xã Bình Giã, Huyện Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện | Nguyễn Lê Kim Phượng |
Điện thoại | 0964011100 |
Ngày hoạt động | 2017-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Bán buôn máy móc, công cụ phục vụ nông nghiệp (máy thu hoạch, máy cày cấy, canh tác, máy gieo hạt, công cụ thu hoạch, công cụ cày cấy, công cụ gieo hạt,...), thiết bị tưới nông nghiệp; |
Cập nhật mã số thuế 3502336506 lần cuối vào 2025-02-12 16:41:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điều khiển tưới tự động. |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Sản xuất béc tưới; |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất máy móc, công cụ phục vụ nông nghiệp (máy thu hoạch, máy cày cấy, canh tác, máy gieo hạt, công thu hoạch, công cụ cày cấy, công cụ gieo hạt...). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); Buôn bán cây giống nông nghiệp; |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy móc, công cụ phục vụ nông nghiệp (máy thu hoạch, máy cày cấy, canh tác, máy gieo hạt, công cụ thu hoạch, công cụ cày cấy, công cụ gieo hạt,...), thiết bị tưới nông nghiệp; |