- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3500828333]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN PHƯỚC HÒA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN PHƯỚC HÒA | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUOC HOA INVESTMENT & DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHIDECO |
Mã số thuế | 3500828333 |
Địa chỉ | Ấp Phước Lộc, Xã Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TRUNG HUY |
Điện thoại | 0643876949 |
Ngày hoạt động | 2007-11-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Dịch vụ giao nhận và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải. Khai thác và kinh doanh bến cảng thủy nội địa. |
Cập nhật mã số thuế 3500828333 lần cuối vào 2025-02-13 08:51:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác và kinh doanh khoáng sản: cát, đá, sỏi |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; Sản xuất và kinh doanh bê tông tươi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc, phương tiện vận tải phục vụ thi công, hàng tiểu thủ công nghiệp. |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa phương tiện thủy. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Kinh doanh ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Kinh doanh xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: sửa chữa xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải. Khai thác và kinh doanh bến cảng thủy nội địa. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |