0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0610
|
Khai thác dầu thô
|
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: - Sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh hoặc thịt tươi - Sản xuất thịt hầm đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoàn tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng , thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Tẩm, sấy và ghép phôi gỗ cao su (Không hoạt động tại trụ sở chính)
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: sản xuất phân bón vi sinh NPK
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất, sơ chế dược liệu, trà túi lọc
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất viên nén nguyên liệu (từ phế phẩm nông lâm nghiệp) làm chất đốt
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài, không hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông sản Mua bán cao su thành phẩm Crếp (trừ mủ cao su) Mua bán giống cây trồng
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bổ
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng có nguồn gốc hợp pháp. Mua bán gỗ xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: mua bán phân bón các loại Mua bán tơ, bông, sơ sợi Mua bán cao su thành phẩm
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|