- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1400294469]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP ĐỒNG THÁP
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG THAP AGRICULTURAL DEVELOPMENT SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DASCO |
Mã số thuế | 1400294469 |
Địa chỉ | Số 539A, tổ 20, ấp An Định, Xã An Bình, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM PHÚ KHÁNH |
Điện thoại | 02773 877 939 - 0277 |
Ngày hoạt động | 2008-01-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Sản xuất phân bón |
Cập nhật mã số thuế 1400294469 lần cuối vào 2025-02-25 16:39:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
Chi tiết: Trồng cây lương thực |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau, đậu, nấm ăn |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng rau, đậu, nấm ăn |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Sản xuất nấm dược liệu. |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: Sản xuất giống cây hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: Sản xuất giống cây lâu năm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh giống vật nuôi. |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh giống cây lâm nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công, bảo quản rau quả và hàng nông sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Sản xuất, gia công xay xát, lau bóng lúa gạo. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1910 |
Sản xuất than cốc
Chi tiết: Sản xuất, sơ chế, phân loại, mua bán than đá. |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất, gia công thuốc bảo vệ thực vật. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; các sản phẩm khác từ cao su, từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu; kinh doanh giống. |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; sữa; kinh doanh nấm ăn và nấm dược liệu. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn và không cồn. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Kinh doanh mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế cho nông nghiệp. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hóa chất dùng trong nông nghiệp (thuốc trừ bệnh, thuốc trừ cỏ, thuốc diệt chuột, chất kích thích tăng trưởng cây trồng); phân bón; hóa chất; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (rau, củ, quả, trái cây...) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển, đường thủy nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật. Dịch vụ đóng gói các mặt hàng rau quả, nông sản, lương thực, các loại đậu và các loại hạt. |