- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502210856]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ-XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI TÂN HƯNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ-XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI TÂN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HUNG SERVICES-CONSTRUCTION-TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN HUNG SERVICES-CONSTRUCTION-TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 3502210856 |
Địa chỉ | Tố 1, ấp Phước Tân 3, Xã Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ TUYẾT |
Ngày hoạt động | 2012-12-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Mua bán vải, hàng may mặc, giày, dép, túi xách, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác… |
Cập nhật mã số thuế 3502210856 lần cuối vào 2025-02-12 19:16:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống…) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV; công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét; Lắp đặt camera quan sát, quạt gió thông hơi |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); đồ uống không cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán vải, hàng may mặc, giày, dép, túi xách, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác… |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép các loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |