- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800363531]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐỒNG BẰNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐỒNG BẰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DELTA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DELTA |
Mã số thuế | 0800363531 |
Địa chỉ | Km 43, quốc lộ 5, thôn Lê Xá, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0913096048 |
Ngày hoạt động | 2006-12-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chế tạo máy móc, vật tư, linh kiện máy nâng hạ, máy thủy lực, máy CNC, máy cắt dây kim loại, máy đúc, máy dập, máy hàn, máy nén khí; sản xuất máy móc, công cụ, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 0800363531 lần cuối vào 2025-02-20 16:58:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng nhôm |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ, mùn cưa, răm bào, vỏ cây các loại |
1910 | Sản xuất than cốc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sơn tĩnh điện bột và nước; Mạ kẽm trên nền sắt; Mạ bạc trên nền nhôm, đồng, sắt; Anode các sản phẩm kim loại nhôm; Mạ đồng trên nền nhôm, sắt; Mạ Niken trên nền nhôm, sắt, đồng; Mạ Crom, NiKen trên nền nhựa, nhôm, sắt, đồng; Mạ vàng trên nền nhôm, nhựa, sắt, đồng; Công nghiệp cơ khí phụ trợ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế tạo máy móc, vật tư, linh kiện máy nâng hạ, máy thủy lực, máy CNC, máy cắt dây kim loại, máy đúc, máy dập, máy hàn, máy nén khí; sản xuất máy móc, công cụ, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm điện lạnh, điện tử, điện dân dụng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển (Nghị định 111/2015/NĐ –CP) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng đô thị; xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn phương tiện phòng cháy và chữa cháy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (những mặt hàng công ty được phép kinh doanh) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh, đồ điện dân dụng, điện lạnh; bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nâng hàng, máy thủy lực, máy CNC, máy cắt dây kim loại, máy đúc máy dập, máy hàn, máy nén khí; các mặt hàng cơ khí; bán buôn nguyên liệu phục vụ sản xuất cơ khí, nhựa; bán buôn máy móc, công cụ, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị điện vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy khai khoáng, máy xây dựng; bán buôn thiết bị, vật tư bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy; bán buôn công cụ và dụng cụ phá dỡ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than, củi, gỗ nhiên liệu, naphtha; dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa, khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng, dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu sản xuất giấy; bán buôn các loại giấy giáp, nhám mài và vật liệu đánh bóng; bán buôn hóa chất, chất tẩy rửa công nghiệp (trừ loại Nhà nước cấm); bán buôn phế liệu; bán buôn bột giấy; kinh doanh thiết bị, vật tư ngành nước, sơn các loại; kinh doanh thiết bị, vật tư bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy; bán buôn công cụ và dụng cụ phá dỡ; kinh doanh đũa, mùn cưa, vỏ cây, gỗ vụn; kinh doanh và mua bán tro, xỉ; bán buôn hơi công nghiệp; bán buôn khí công nghiệp CO2, O2; bán buôn bã sắn, bã ngô; bán buôn cồn công nghiệp. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ dầu hỏa, bình gas, than, củi |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |