- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1000792540-002]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HOA ĐÔ 3 - CHI NHÁNH HƯNG HÀ
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HOA ĐÔ 3 - CHI NHÁNH HƯNG HÀ | |
---|---|
Tên viết tắt | HDO3 - HH |
Mã số thuế | 1000792540-002 |
Địa chỉ | Thửa đất số 128, tờ bản đồ số 31, khu Nhân Cầu 1, Thị Trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG TỚI |
Điện thoại | 02276525829 |
Ngày hoạt động | 2018-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
May gia công quần áo, hàng may mặc dùng trong nội địa và xuất khẩu |
Cập nhật mã số thuế 1000792540-002 lần cuối vào 2025-03-06 11:03:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May gia công quần áo, hàng may mặc dùng trong nội địa và xuất khẩu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình điện từ 35KV trở xuống |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị, san lấp mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống (trừ gỗ, tre, nứa và nông, lâm sản, động vật sống nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, quần áo, hàng may sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ gỗ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị và linh kiện điện lạnh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, điện thoại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy may; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, máy bơm, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên phụ liệu ngành may, bông; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị và linh kiện viễn thông, điện thoại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vải, quần áo, hàng may sẵn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy may; Bán lẻ nguyên phụ liệu ngành may, bông; Bán lẻ nông, lâm sản (trừ nông, lâm sản Nhà nước cấm; Bán lẻ các sản phẩm từ gỗ; Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải Nhà nước cấm); Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử, điện lạnh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn dưới 01 năm (nghề may) |