- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3300388759]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MIKOYA THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MIKOYA THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | MIKOYA THANH DAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MTD CO.,LTD |
Mã số thuế | 3300388759 |
Địa chỉ | Tổ 19 Kiệt 421 đường Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC THÀNH |
Điện thoại | 0543845171 |
Ngày hoạt động | 2006-04-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Lắp đặt các công trình điện trung và hạ thế, đường dây và trạm điện lưới 35KV, các hạng mục bưu chính viễn thông |
Cập nhật mã số thuế 3300388759 lần cuối vào 2025-03-05 18:42:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, bưu chính viễn thông, trùng tu, tôn tạo nhà thờ, chùa chiền, tái tạo hòn long bộ, sân vườn cảnh, điền viên |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện trung và hạ thế, đường dây và trạm điện lưới 35KV, các hạng mục bưu chính viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn trái cây |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh lưu trú du lịch: khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |