- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5900190507]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CAO SU CHƯ PĂH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CAO SU CHƯ PĂH | |
---|---|
Tên quốc tế | CHUPAH RUBBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHUPACO |
Mã số thuế | 5900190507 |
Địa chỉ | 01 Nguyễn Thị Minh Khai, Thị Trấn Phú Hòa, Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG CÔNG TUYÊN |
Điện thoại | 02693845553 |
Ngày hoạt động | 1993-03-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng cây cao su
Trồng, chăm sóc, khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
Cập nhật mã số thuế 5900190507 lần cuối vào 2025-02-25 20:52:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 |
Trồng cây cao su
Chi tiết: Trồng, chăm sóc, khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất kinh doanh các sản phẩm gỗ (bao gồm cả gỗ nguyên liệu và gỗ thành phẩm) |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Chế biến và kinh doanh mủ cao su |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Cơ khí, đúc, cán thép, sửa chữa, lắp ráp, chế tạo và kinh doanh các sản phẩm cơ khí và thiết bị công nghiệp khác (không đúc, sắt thép và chế tạo sản phẩm cơ khí và thiết bị công nghiệp tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật tư nông nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Đầu tư, khai thác, vận hành các nhà máy phát nhiệt điện, thủy điện, phong điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng, đầu tư, khai thác các nhà máy phát nhiệt điện, thủy điện, phong điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm công nghiệp cao su, nguyên phụ liệu ngành công nghiệp cao su, vật tư nông nghiệp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Đầu tư phát triển, tổ chức quản lý, khai thác cảng biển, bến thủy nội địa và vận tải đường thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Tin học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tài chính, kế toán) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh kết cấu hạ tầng và bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Đo đạc, bản đồ, kiểm định, giám định hàng hóa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ khoa học công nghệ, xuất bản, thương mại, dịch vụ trong bảo vệ môi trường |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Dịch vụ xuất khẩu lao động |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức nghiên cứu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong sản xuất, chế biến, kinh doanh các sản phẩm từ cây cao su và cây rừng trồng |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
Chi tiết: Hoạt động tài chính, tín dụng và dịch vụ tài chính |