- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702278664]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG QUY PHÁT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG QUY PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG QUY PHÁT |
Mã số thuế | 1702278664 |
Địa chỉ | Số 388/18A đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MAI TRÚC LINH |
Điện thoại | 0918083457 |
Ngày hoạt động | 2023-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kiến trúc. Thiết kế nội ngoại thất công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa chất, địa hình phục vụ cho thiết kế xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). Thiết kế xây dụng công trình dân dụng. Định giá xây dựng. Thiết kế công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế công trình điện. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 1702278664 lần cuối vào 2025-02-16 21:14:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc. Thiết kế nội ngoại thất công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa chất, địa hình phục vụ cho thiết kế xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). Thiết kế xây dụng công trình dân dụng. Định giá xây dựng. Thiết kế công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế công trình điện. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |