- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1401986776]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MÁY HÚT THỔI NGUYÊN LIỆU RỜI TÂY ĐÔ
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MÁY HÚT THỔI NGUYÊN LIỆU RỜI TÂY ĐÔ | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV MÁY HT NLR TÂY ĐÔ |
Mã số thuế | 1401986776 |
Địa chỉ | Quốc lộ 30, Ấp Bắc Trang 1, Xã Tân Công Chí, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THANH ĐÔ |
Điện thoại | 0673 830 866 |
Ngày hoạt động | 2014-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Sản xuất, chế tạo máy cơ khí nông nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 1401986776 lần cuối vào 2025-02-24 16:04:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Bơm nước tưới phục vụ sản xuất nông nghiệp. |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất củi trấu. |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy cơ khí nông nghiệp. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Thi công xây dựng đường dây điện trung thế 35KV. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông sản; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ hải sản. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán trấu, củi trấu. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; đồ ngũ kim. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng sà lan, ghe. |