Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[3200668953]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÚ KHANG QUẢNG TRỊ

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÚ KHANG QUẢNG TRỊ
Tên viết tắt CÔNG TY TNHH MTV PHÚ KHANG QUẢNG TRỊ
Mã số thuế 3200668953
Địa chỉ Khóm 2, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đakrông, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Người đại diện PHẠM QUANG TÂM
Điện thoại 0913 835 007
Ngày hoạt động 2018-08-17
Quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đa Krông
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật mã số thuế 3200668953 lần cuối vào 2025-03-10 15:02:28.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0221 Khai thác gỗ
0222 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở).
0230 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0323 Sản xuất giống thuỷ sản
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Krông Klang

CÔNG TY TNHH MTV GTHB HOÀNG PHONG

Mã số thuế: 3200708490
Người đại diện: BÙI DUY KHÁNH
Khóm 1, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đakrông, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV TUẤN PHÁT QUẢNG TRỊ

Mã số thuế: 3200704390
Người đại diện: NGUYỄN ANH TUẤN
Khóm 1, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đakrông, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Đakrông

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIÊN Á

Mã số thuế: 3200193259-001
Người đại diện: Trần Thị Oanh
Khóm 2, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đakrông, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ANH QUÂN QUẢNG TRỊ

Mã số thuế: 3200528339
Người đại diện: ĐINH TƯƠNG ĐẮC
Khóm 2, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đakrông, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quảng Trị

PHÒNG TÀI CHÍNH - KẾ HOẠCH HUYỆN CAM LỘ

Mã số thuế: 3200097957
Người đại diện: Vũ Thị Hoàng Loan
Khu phố 8, Thị trấn Cam Lộ, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MTF

Mã số thuế: 3200578957
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TÝ
Số 153 Bà Triệu, Khu phố 2, Phường 3, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO QUẢNG TRỊ VIỆT NAM

Mã số thuế: 3200732197
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC ÁNH
Phòng 01, Tầng 02, Số 06 Trần Cao Vân, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KIẾN TRÚC PHÚ QUÂN

Mã số thuế: 3200730697
Người đại diện: Bùi Tuệ
8/03 Đoàn Khuê, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÚ THẢO QT

Mã số thuế: 3200726637
Người đại diện: Nguyễn Thảo
191 Quốc Lộ 9, Khu phố 5, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị