- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1201676375]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI YẾN SÀO MẪN DI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI YẾN SÀO MẪN DI | |
---|---|
Tên quốc tế | MAN DI BIRDNEST TRADING MANUFACTURING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV SX TM YẾN SÀO MẪN DI |
Mã số thuế | 1201676375 |
Địa chỉ | Thửa đất số 221, tờ bản đồ số 32, Ấp Láng, Xã Tân Thành, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | DIỆP LONG NHI |
Điện thoại | 0843709999 |
Ngày hoạt động | 2023-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế KV Gò Công - Gò Công Đông - Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến, sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến |
Cập nhật mã số thuế 1201676375 lần cuối vào 2025-03-05 20:30:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi chim yến |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Hoạt động quản lý, khai thác các sản phẩm từ yến sào |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
Chi tiết: Thu nhặt các loại sinh vật biển dùng làm nguyên liệu như ngọc trai tự nhiên, hải miên, yến sào, san hô và tảo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến, sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình nôi chim yến trong nhà |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn yến sào thô và yến sào đã qua chế biến |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước yến, bán buôn rượu bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy chăn nuôi yến sào |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lương thực, bán lẻ của các cửa hàng chuyên doanh gạo, lúa mỳ, bột mỳ, ngô, ... |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ yến sào, nhân sâm, bào ngư, vi cá |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước yến, bán lẻ rượu nho, rượu tây, rượu các loại, bia, nước ngọt, nước đóng chai |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Môi giới thuê tàu biển và máy bay. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình, thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật: công nghệ nuôi chim yến |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |