- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3200629231]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÔN QUANG ÁNH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÔN QUANG ÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TON QUANG ANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TÔN QUANG ÁNH |
Mã số thuế | 3200629231 |
Địa chỉ | Thôn Long Hợp, Xã Tân Long, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ QUANG ÁNH |
Điện thoại | 0985 042 768 |
Ngày hoạt động | 2016-07-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn sắt, thép, thép tấm cắt quy cách, thép hình và tôn các loại |
Cập nhật mã số thuế 3200629231 lần cuối vào 2025-02-27 16:51:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu; Sản xuất giấy vệ sinh và phôi giấy các loại; sản xuất khăn giấy các loại. |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất ống thép, thép hộp, thép hình và các sản phẩm từ théo cuộn, thép cán nguội, thép mạ kẽm, băng thép đen, băng thép mạ kẽm. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại tôn thép, tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh), tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ sơn, tôn mạ kẽm phủ sơn. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác; Bán buôn ô tô con (loại 12 chổ ngồi trở xuống). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu; Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán buôn hạt điều, cà phê, hạt tiêu. |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo và gạo nếp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, bán buôn thảm đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: Quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng gia và giả da khác; Bán buôn giấy vệ sinh các loại và nguyên liệu sản xuất giấy vệ sinh; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, đồ mộc mỹ nghệ, nội thất văn phòng và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn khăn giấy các loại và nguyên liệu sản xuất khăn giấy; Bán buôn bàn, ghế nhựa và sản phẩm đồ nhựa các loại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy cưa và thiết bị máy cưa; bán buôn máy cắt cỏ và thiết bị máy cắt cỏ; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép tấm cắt quy cách, thép hình và tôn các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn xi măng, gạch, ngói; Bán buôn sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện, bình điện và phụ tùng xe đạp, xe đạp điện. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác. |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |