- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1701458752]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TRUNG TIẾN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TRUNG TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG TIEN MEMBER COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1701458752 |
Địa chỉ | Số 180, tổ 13, khu phố Tri Tôn, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Điện thoại | 0913688650 |
Ngày hoạt động | 2010-12-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
Cập nhật mã số thuế 1701458752 lần cuối vào 2025-02-26 10:53:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất phụ tùng máy nông nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng máy kéo, máy gặt đập liên hợp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhớt, mỡ bôi trơn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (ống tuýp, láp, sắt...); kim loại khác (tôn và thép lá, dây kim loại, inox) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |