- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702285580]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV LÊ NGUYỄN HP
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV LÊ NGUYỄN HP | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV LÊ NGUYỄN HP |
Mã số thuế | 1702285580 |
Địa chỉ | Số 1396 ấp Phước Hòa, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TỴ |
Điện thoại | 0972884459 |
Ngày hoạt động | 2023-11-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Hiệp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 1702285580 lần cuối vào 2025-02-25 20:50:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật và Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng và hoàn tiện công trình giao thông - thủy lợi. Lập dự toán các công trình xây dựng. Tư vấn dấu thầu. Tư vấn lập dự án đầu tư. Lập dự toàn công trình. Thẩm tra quyết toán các công trình xây dựng. Lập bảo cáo kinh tế kỹ thuật. Khảo sát địa hình công trình xây dụng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng trong phạm vi dự ăn dầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu xây dựng công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; Thiết kế kết cấu xây dựng công trình xây hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước). Thiết kế công trình phòng cháy và chữa cháy: Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật (cây xanh, điện chiếu sang); Giảm sát thi công phòng cháy và chữa cháy; Giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy, Thẩm định dự toán về phòng cháy và chữa cháy. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cơ – điện công trình (công trình năng lượng, công trình đường dây và trạm biến áp đến 110kV); Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giảm sát thi công xây dựng công trình công trình năng lượng, công trình đường dây và trạm biến áp đến 110kV, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, giao thông (cầu, đường bộ), dân dụng và công nghiệp nhẹ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |