- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100145897]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NGỌC QUẾ LÂM
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NGỌC QUẾ LÂM | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH NGỌC QUẾ LÂM |
Mã số thuế | 5100145897 |
Địa chỉ | ., Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHÚC HẬU |
Điện thoại | 0913327277 0125 |
Ngày hoạt động | 1999-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Xây dựng các công trình dân dụng, nhà ở; |
Cập nhật mã số thuế 5100145897 lần cuối vào 2025-02-16 17:43:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Thu mua, chế biến các mặt hàng nông sản (gồm những nông sản Nhà nước cho phép); |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Sản xuất và cung ứng cây giống; |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Chế biến lâm sản (gồm những lâm sản Nhà nước cho phép); |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi; |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Chế biến quặng các loại (gồm những loại Nhà nước cho phép); |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, nhà ở; |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường bộ; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện nhỏ và nước sạch nông thôn; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Kinh doanh, lắp đặt các hệ thống điện đến 35kV; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn (nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước giải khát, cà phê); - Bán buôn đồ uống chứa cồn (rượu, bia); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh và xuất khẩu khoáng sản (trừ những loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; - Kinh doanh, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn trong siêu thị; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị; |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống không có cồn (nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước giải khát, cà phê); - Bán lẻ đồ uống chứa cồn (rượu, bia); |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà đất; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage; |