- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1401932844]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NÔNG SẢN THỰC PHẨM ĐỒNG THÁP
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NÔNG SẢN THỰC PHẨM ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG THAP AGRICULTURE FOODSTUFF COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AGRIFOOD |
Mã số thuế | 1401932844 |
Địa chỉ | Số A16, đường Trần Hưng Đạo, khóm 1, Phường 2, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG HOÀNG MINH |
Điện thoại | 0673869474 |
Ngày hoạt động | 2013-08-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mua bán xuất nhập khẩu nông sản thô, nông sản sơ chế, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (mì lát, bả đậu nành, bắp các loại, bột cá, bột xương thịt...) |
Cập nhật mã số thuế 1401932844 lần cuối vào 2025-02-25 19:36:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy sản, các loại phụ phẩm từ cá tra/ba sa (mỡ cá, bột cá...) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In lụa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng plastic |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu nông sản thô, nông sản sơ chế, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (mì lát, bả đậu nành, bắp các loại, bột cá, bột xương thịt...) |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo, tấm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu thủy sản. Bán buôn các loại phụ phẩm từ cá tra/ba sa (mỡ cá, bột cá...); bột gạo, hủ tiếu, bánh chế biến từ bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh bia, rượu, nước giải khát |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn củi trấu, trấu ép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu phân bón, cám các loại, trấu thô. Mua bán vật liệu ngành in; các mặt hàng bảo hộ lao động, bao bì nhựa, bao bì carton các loại, hóa chất xử lý môi trường |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đóng conts hàng hóa các loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |