Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0700254257]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THUẬN AN

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THUẬN AN
Tên quốc tế THUAN AN COMPANY LIMITED
Tên viết tắt THUAN AN CO., LTD
Mã số thuế 0700254257
Địa chỉ Tổ dân phố Đôn Lương, Phường Yên Bắc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN ĐĂNG ĐÁN
Điện thoại
Ngày hoạt động 2007-10-22
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên - Lý Nhân
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn than đá và nguyên liệu rắn khác.

Cập nhật mã số thuế 0700254257 lần cuối vào 2025-02-18 18:39:17.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế

Chi tiết: Sản xuất than tổ ong.

2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-

Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói.

2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Chế biến than đá, tuyển sàng phân loại than.

2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi-
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Chi tiết: Sản xuất giường tủ, bàn ghế bằng gỗ.

3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

Chi tiết: - Sản xuất hơi bão hòa

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa.

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô, ngũ cốc; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn động vật sống; Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.

4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường sữa bánh kẹo.

4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không cồn.

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự.

4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nhiệt

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Bán buôn than đá và nguyên liệu rắn khác.

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Mua bán gỗ.

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: -Bán buôn củi đốt, mùn cưa, trấu và nguyên liệu đốt khác - Bán buôn hơi bão hòa

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ.

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị - Cho thuê nồi hơi

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Yên Bắc

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NAM - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC TẾ CHUANG XING

Mã số thuế: 2301146006-001
Người đại diện: TANG, WENKAI
KCN Đồng Văn I, Phường Yên Bắc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC PHƯƠNG QUÝ

Mã số thuế: 0700873666
Người đại diện: Vũ Xuân Quý
Số 676, TDP Chợ Lương, Phường Yên Bắc, Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HOÀNG KIÊN

Mã số thuế: 0700859566
Người đại diện: TẠ THỊ THANH TUYỀN
Tổ dân phố Vũ Xá, Phường Yên Bắc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HUY TRƯƠNG

Mã số thuế: 0700856766
Người đại diện: HOÀNG THỊ LẠC
Tổ dân phố Lũng Xuyên, Phường Yên Bắc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI PHƯƠNG LIÊN

Mã số thuế: 0700850806
Người đại diện: TRẦN BA DUẨN
Tổ dân phố Vũ Xá, Phường Yên Bắc, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị xã Duy Tiên

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TOÀN HƯNG HÀ NAM

Mã số thuế: 0700635502
Người đại diện: HSU CHIU HUO
KCN Đồng Văn II, Phường Đồng Văn, Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam

CÔNG TY TNHH SHIKOKU CABLE VIỆT NAM

Mã số thuế: 0700631402
Người đại diện: Kiyoshi Iwakoshi
Khu công nghiệp Đồng Văn II, Phường Duy Minh, Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam

UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ CHÂU GIANG

Mã số thuế: 0700253662
Người đại diện: Trần Đình Trung
Thôn Đông Ngoại, Xã Châu Giang, , Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam

HTX DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP XÃ ĐỌI SƠN

Mã số thuế: 0700243022
Người đại diện: Lê Văn Chuyền
Thôn Đọi Nhất, xã Đọi Sơn, Xã Đọi Sơn, Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP DUY HẢI

Mã số thuế: 0700261222
Người đại diện: Đỗ Khắc Đáp
Thôn Tứ Giáp, Xã Duy Hải, , Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nam

CÔNG TY TNHH TMDV XNK MINH ĐỨC

Mã số thuế: 0700886778
Người đại diện: VƯƠNG MINH ĐỨC
Số 29 Đường Trần Tử Bình, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY CP ĐỊA ỐC AN BÌNH HÀ NAM

Mã số thuế: 0700856798
Người đại diện: TRẦN ĐỨC CƯỜNG
Số 5 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG NSP

Mã số thuế: 0700844898
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LỤA
Tổ dân phố Bình Thắng, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHẾ BIẾN GỖ THANH SƠN

Mã số thuế: 0700793058
Người đại diện: ĐOÀN THANH SƠN
Số 1128 đường Trần Hưng Đạo, tiểu khu Bình Thành, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐỨC LƯƠNG

Mã số thuế: 0601116538
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC LINH
Đường Lý Công Bình, tiểu khu Bình Thành, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam