- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3500765059]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HUỆ PHÁT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HUỆ PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3500765059 |
Địa chỉ | 168 Quốc lộ 55, Tổ 2, Ấp khu 1, Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HÒA |
Điện thoại | 0643923032 |
Ngày hoạt động | 2008-12-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Khai thác thuỷ sản biển
Đánh bắt thủy sản. |
Cập nhật mã số thuế 3500765059 lần cuối vào 2025-02-12 17:55:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
Chi tiết: Đánh bắt thủy sản. |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi cá, Nuôi tôm, Nuôi cua, ghẹ, Nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ, nuôi hàu. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát sỏi (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét, khai thông luồng lạch. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông lâm sản nguyên liệu. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán cá và thủy sản. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm của chúng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ rừng trồng các loại; Mua bán cát, sỏi, đá vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu; Mua bán rác phế liệu, thủy tinh, cao su, rác thải, đồng nát (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường); Mua bán phân bón các loại; Mua bán hóa chất (trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh và cấm lưu thông. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán nước đá; |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng. |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải ven biển (xuồng, xà lan, ca nô). |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh kho bãi lưu trữ hàng hóa. |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Dịch vụ trục vớt các phương tiện giao thông biển, phế liệu. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ cung ứng tầu biển: Cung cấp cho tầu biển lương thực, thực phẩm, nước ngọt, vật tư, thiết bị, nhiên liệu, dầu nhờn, vật liệu chèn, lót, ngăn cách hàng; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, khu di lịch sinh thái. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua bán nhà. |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch. |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |