- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1201626582]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HCT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HCT | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TM XD HCT |
Mã số thuế | 1201626582 |
Địa chỉ | Ấp Long Thới, Xã Long Bình, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH CẢNH TRUNG |
Điện thoại | 0917747117 |
Ngày hoạt động | 2020-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Công Tây - Chợ Gạo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền kết cấu công trình xây dựng. Kiểm tra sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa chất thủy văn, khỏa sát địa chất công trình; - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng công trình; Thẩm tra các công trình xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế mặt bằng quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn giám sát công trình giao thông vận tải; - Thiết kế các công trình cầu, đường bộ; Khảo sát xây dựng; Tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); Lập dự án đầu tư xây dựng; - Thiết kế xây dựng, công trình dân dụng , công nghiệp, giao thông thủy lợi, thủy điện và hạ tầng cơ sở; - Tư vấn, giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế giám sát hệ thống cấp thoát nước và xử lý rác thải môi trường; - Tư vấn thiết kế, giám sát hệ thống cơ điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 1201626582 lần cuối vào 2025-03-05 21:22:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền kết cấu công trình xây dựng. Kiểm tra sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa chất thủy văn, khỏa sát địa chất công trình; - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng công trình; Thẩm tra các công trình xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế mặt bằng quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn giám sát công trình giao thông vận tải; - Thiết kế các công trình cầu, đường bộ; Khảo sát xây dựng; Tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); Lập dự án đầu tư xây dựng; - Thiết kế xây dựng, công trình dân dụng , công nghiệp, giao thông thủy lợi, thủy điện và hạ tầng cơ sở; - Tư vấn, giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế giám sát hệ thống cấp thoát nước và xử lý rác thải môi trường; - Tư vấn thiết kế, giám sát hệ thống cơ điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |