- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4800935722]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIA HẢI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIA HẢI | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TVXD GIA HẢI |
Mã số thuế | 4800935722 |
Địa chỉ | Số nhà 116, tổ 2, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | NÔNG CÔNG HẢI |
Điện thoại | 0828616866 |
Ngày hoạt động | 2024-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát địa hình - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình: Giao thông, thủy lợi, nhà cửa, xây dựng dân dụng, hạ tầng và công nghiệp, công trình điện; - Tư vấn giám sát xây dựng công trình: Giao thông, thủy lợi, nhà cửa, xây dựng dân dụng, hạ tầng và công nghiệp, công trình điện; - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng – Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu – Hoạt động kiến trúc – Hoạt động đo đạc bản đồ – Tư vấn lập quy hoạch xây dựng – Hoạt động đo đạc bản đồ – Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
Cập nhật mã số thuế 4800935722 lần cuối vào 2025-03-05 06:49:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cửa và các công trình dân dụng, công nghiệp Xây dựng công trình kênh mương thủy lợi Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp Xây dựng và lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình: Giao thông, thủy lợi, nhà cửa, xây dựng dân dụng, hạ tầng và công nghiệp, công trình điện; - Tư vấn giám sát xây dựng công trình: Giao thông, thủy lợi, nhà cửa, xây dựng dân dụng, hạ tầng và công nghiệp, công trình điện; - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng – Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu – Hoạt động kiến trúc – Hoạt động đo đạc bản đồ – Tư vấn lập quy hoạch xây dựng – Hoạt động đo đạc bản đồ – Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |