- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201596858]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WAKO & UENO HẢI PHÒNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WAKO & UENO HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | WAKO & UENO HAI PHONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | WAKO & UENO HAI PHONG CO., LTD |
Mã số thuế | 0201596858 |
Địa chỉ | Khu số W5, số 151 đại lộ Đông Tây, khu ĐT, CN và DV VSIP Hải Phòng, Phường Dương Quan, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Masahiro Yamada |
Điện thoại | 842252299123 |
Ngày hoạt động | 2014-12-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Hoạt động gia công vật liệu đóng gói bằng giấy và bìa |
Cập nhật mã số thuế 0201596858 lần cuối vào 2025-02-21 11:25:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng gỗ (nguyên liệu sử dụng gỗ keo Việt Nam); Hoạt động gia công vật liệu đóng gói bằng gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Hoạt động gia công vật liệu đóng gói bằng giấy và bìa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng plastic (nguyên liệu sử dụng nhựa mới); Hoạt động gia công vật liệu đóng gói bằng plastic |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Hoạt động gia công vật liệu đóng gói bằng kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công xe đẩy tay; Sản xuất, gia công tấm lọc (mã HS 8421) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hoá có mã HS: 3903, 8523 (không bao gồm các phân nhóm HS là "vật phẩm đã ghi hình trên mọi chất liệu"), 8532, 8208, 8207, 4015. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hoá có mã HS 3903, 8523 (không bao gồm các phân nhóm HS là "vật phẩm đã ghi hình trên mọi chất liệu" |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ giám định đối với hàng hoá do Công ty thực hiện quyền phân phối tại Việt Nam |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu: Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác (mã HS: 3926); tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic (mã HS: 3921); polyme từ etylen (dạng nguyên sinh) (mã HS: 3901); các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic (mã HS: 3923); hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ (mã HS: 4415) và các hàng hóa có mã HS 2811, 3919, 3920, 4005, 4407, 4412, 4819, 4821, 4823, 4901, 5607, 7317, 7318, 8441, 8442, 8480; hàng hoá có mã HS 3903, 8523 (không bao gồm các phân nhóm HS là "vật phẩm đã ghi hình trên mọi chất liệu"); hàng hóa có mã HS 8532, 8208, 8207, 4015. - Thực hiện quyền nhập khẩu: Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác (mã HS: 3926); tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic (mã HS: 3921); polyme từ etylen (dạng nguyên sinh) (mã HS: 3901); các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic (mã HS: 3923); hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ (mã HS: 4415) và các hàng hóa có mã HS 2811, 3919, 3920, 4005, 4407, 4412, 4819, 4821, 4823, 4901, 5607, 7317, 7318, 8441, 8442, 8480; hàng hoá có mã HS 3903, 8523 (không bao gồm các phân nhóm HS là "vật phẩm đã ghi hình trên mọi chất liệu"); hàng hóa có mã HS 8532, 8208, 8207, 4015. - Thực hiện quyền phân phối bán buôn: Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác (mã HS: 3926); tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic (mã HS: 3921); polyme từ etylen (dạng nguyên sinh) (mã HS 3901); các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic (mã HS: 3923); hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ (mã HS: 4415) và các hàng hóa có mã HS 2811, 3919, 3920, 4005, 4407, 4412, 4819, 4821, 4823, 5607, 7317, 7318, 8441, 8442, 8480. - Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ): Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác (mã HS: 3926); tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic (mã HS: 3921); polyme từ etylen (dạng nguyên sinh) (mã HS: 3901); các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic (mã HS: 3923); hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ (mã HS: 4415) và các hàng hóa mã HS 2811, 3919, 3920, 4005, 4407, 4412, 4819, 4821, 4823, 5607, 7317, 7318, 8441, 8442, 8480. |