- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702299978]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY THÁI SƠN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY THÁI SƠN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD CÔNG TRÌNH THỦY THÁI SƠN |
Mã số thuế | 1702299978 |
Địa chỉ | Số 36B đường Chu Văn An, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỮU THÁI |
Điện thoại | 0929361368 |
Ngày hoạt động | 2024-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông.Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; thủy lợi. Nghiệp vụ đấu thầu. Định giá xây dựng. Thiết kế công trình cầu đường, thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình đường dây điện trung, hạ thế; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế điện công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường, công trình hạ tầng kỹ thuật. Lập quy hoạch xây dựng; Thiết kế, Thẩm tra xây dựng công trình thủy lợi; Quản lý dự án, Khảo sát địa chất, địa hình, công trình; Thiết kế PCCC; Lập dự án đầu tư xây dựng; Lập quy hoạch đô thị; Thiết kế công trình cây xanh; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và Công nghiệp nhẹ; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát PCCC; Giám sát lắp đặt thiết bị hạng: III. |
Cập nhật mã số thuế 1702299978 lần cuối vào 2025-02-16 20:59:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước, hệ thống thủy lợi, hồ chứa, Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Xi măng; Gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Kính xây dựng; Sơn, vécni; Gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Đồ ngũ kim; Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; Đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông.Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; thủy lợi. Nghiệp vụ đấu thầu. Định giá xây dựng. Thiết kế công trình cầu đường, thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình đường dây điện trung, hạ thế; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế điện công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường, công trình hạ tầng kỹ thuật. Lập quy hoạch xây dựng; Thiết kế, Thẩm tra xây dựng công trình thủy lợi; Quản lý dự án, Khảo sát địa chất, địa hình, công trình; Thiết kế PCCC; Lập dự án đầu tư xây dựng; Lập quy hoạch đô thị; Thiết kế công trình cây xanh; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và Công nghiệp nhẹ; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát PCCC; Giám sát lắp đặt thiết bị hạng: III. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |