- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1400459311]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG ĐIỆN HỒNG TUYẾT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG ĐIỆN HỒNG TUYẾT | |
---|---|
Mã số thuế | 1400459311 |
Địa chỉ | Số 160/6, Lê Lợi, khóm 1, Phường 3, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN BÁ TRƯỚC |
Điện thoại | 02773862187-0903933 |
Ngày hoạt động | 2003-06-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 2 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
Xây dựng các công trình điện trung hạ thế và trạm biến áp từ 35KV đến 110KV |
Cập nhật mã số thuế 1400459311 lần cuối vào 2025-02-25 19:57:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy biến thế, dụng cụ ngắt, mở điện (ổn áp), dụng cụ bật, tắt, bảo vệ mạch điện (role điện, đui đèn, đế đèn...) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa mô tơ, máy biến thế, dụng cụ ngắt, mở điện (ổn áp), dụng cụ bật, tắt, bảo vệ mạch điện (role điện, đui đèn, đế đèn...) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình điện trung hạ thế và trạm biến áp từ 35KV đến 110KV |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Thi công công trình viễn thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh; điện chiếu sáng đô thị, công cộng; hệ thống chống sét, chống trộm, camera quan sát, âm thanh ánh sáng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt và hoàn thiện hệ thống công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Duy tu bảo dưỡng công trình hạ tầng (cầu, đường, cống) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị dụng cụ điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |