- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100168541]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG HOÀNG LỘC
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG HOÀNG LỘC | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG LỘC |
Mã số thuế | 5100168541 |
Địa chỉ | Thôn phố Mới, Thị Trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG XUÂN QUYỀN |
Điện thoại | 02193824125 0913014 |
Ngày hoạt động | 2007-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Quang - Quang Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Xây dựng các công trình giao thông |
Cập nhật mã số thuế 5100168541 lần cuối vào 2025-02-16 16:57:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Mua bán, khai thác và chế biến lâm sản |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Thăm dò, chế biến khoáng sản (gồm những khoáng sản Nhà nước cho phép); |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: Sao chép bản in các loại, in ấn và các dịch vụ liên quan đến in ấn; |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch bi, gạch tuy nen |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất cửa hoa, cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt. |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa ô tô, xe máy, xe có động cơ khác; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình thủy điện; |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San ủi mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt hệ thống điều hòa không khí thông gió; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Cung cấp và lắp đặt nội thất văn phòng, giường, tủ, bàn ghế; - Dịch vụ chống thấm, chống nước dột, xử lý côn trùng, mọt các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy; |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, cung cấp phụ tùng ô tô, xe máy; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi); Mua bán thiết bị thu hình (tivi), thu thanh, máy cát séc VCD, DVD; Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng thiết bị; Mua bán thiết bị dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp , máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bảng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptô mát); |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị viễn thông |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; Vận tải hành khách bằng taxi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống; |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Mua bán, thi công, cung cấp, lắp đặt, bảo trì hệ thống mạng máy tính, mạng điện thoại, mạng lan, camera quan sát, thiết bị phòng lab, phòng nghe nhìn, điện gia dụng, cài đặt phần mềm, phần mềm máy tính đã đóng gói, linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông, văn phòng, dịch vụ internet, máy chống trộm, hệ thống báo cháy; Hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Cung cấp và lắp đặt hệ thống âm thanh; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa; Các dịch vụ phục vụ khách du lịch |