0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thi công thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, cây cảnh
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
- Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động.
- Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp.
- Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế.
- Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu.
- Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.
- Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính.
- Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may.
- Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại: nhôm, sắt, inox, gang, thau...
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng sông
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn, Giám sát thi công các công trình xây dựng.
- Tư vấn lập báo cáo đầu tư và quản lý thực hiện các dự án đầu tư.
- Khảo sát địa hình, Khảo sát địa chất công trình, Khảo sát địa chất thủy văn.
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi.
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và công nghiệp.
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn, giao thông.
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước.
- Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi: Công trình thủy nông, đê kè.
- Thiết kế kết cấu công trình giao thông: Đường bộ, cầu, Công trình đường thủy.
- Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp.
- Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật.
- Quản lý dự án đầu tư: công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông và công trình thủy lợi.
- Thẩm tra Thiết kế dự toán công trình.
- Tư vấn đấu thầu trong công trình xây dựng: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật.
- Lập và thẩm tra dự án đầu tư, tư vấn lập quản lý dự án, tư vấn công nghệ thiết bị và tự động hóa; Lập tổng dự toán và thẩm tra tổng dự toán.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|