1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến lâm sản
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ mộc dân dụng.
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đá, cát, sỏi, đất sét; - Sản xuất gạch Block.
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp đặt xen hoa, cửa sắt, mái tôn, cửa bằng thép, khung nhôm, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa thuỷ lực, khung nhà kết cấu thép, lan can inox, trần nhựa.
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thuỷ lợi, nước sinh hoạt nông thôn
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Cầu cống
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: + Giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất, đồ mộc dân dụng, đồ gỗ xây dựng; + Đồ điện tử, điện lạnh; + Máy móc, thiết bị văn phòng; + Đồ dùng gia đình bằng gốm sứ, thuỷ tinh;
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, lắp đặt máy móc thiết bị y tế.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: + Giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất, đèn và bộ đèn điện, đồ mộc dân dụng, đồ gỗ xây dựng; + Đồ điện tử, điện lạnh; + Máy móc, thiết bị văn phòng; + Đồ dùng gia đình bằng gốm sứ, thuỷ tinh;trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ, lắp đặt máy móc thiết bị y tế.
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn, giám sát công trình: dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, điện; - Tư vấn, thiết kế công trình: dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, điện; - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|