- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400320155]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI HÙNG MẠNH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI HÙNG MẠNH | |
---|---|
Mã số thuế | 5400320155 |
Địa chỉ | Khu Tân Hợp, Thị trấn Mãn Đức, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ MƠ |
Điện thoại | 02183833333- 0983832 |
Ngày hoạt động | 2009-07-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
Cập nhật mã số thuế 5400320155 lần cuối vào 2025-02-23 15:11:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Chế biến nông sản nguyên liệu (thóc, ngô, khoai, sắn và các loại hạt ngũ cốc khác). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Thăm dò khoáng sản - Hoạt động dịch vụ khoan nổ mìn hỗ trợ khai thác mỏ và mở đường. |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dung. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất bê tông thương phẩm - Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn - Sản xuất cột điện bê tông cốt thép các loại |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất gạch không nung - Sản xuất sản phẩm cát nhân tạo |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất, đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá; - Cung ứng dịch vụ nổ mìn; - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán nông sản nguyên liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thiết bị điện, đồ điện tử, điện lạnh; đồ nội thất văn phòng; đồ gỗ gia dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thiết bị điện, đồ điện tử, điện lạnh; đồ nội thất văn phòng; đồ gỗ gia dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |