- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901028727]-DOANH NGHIỆP TN ĐỨC MINH OANH
DOANH NGHIỆP TN ĐỨC MINH OANH | |
---|---|
Mã số thuế | 2901028727 |
Địa chỉ | Thôn 7, Xã Quỳnh Giang, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH |
Ngày hoạt động | 2009-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ I |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; - Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm... - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. |
Cập nhật mã số thuế 2901028727 lần cuối vào 2025-03-05 10:50:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm, Chế biến và bảo quản thịt, Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, Chế biến và bảo quản thủy sản khô, Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, Sản xuất bột thô. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ, Bảo quản gỗ. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; - Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm... - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, Bán buôn hoa và cây, Bán buôn động vật sống, Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, Bán buôn thủy sản, Bán buôn rau, quả, Bán buôn cà phê, Bán buôn chè, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao, Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng), Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác, Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ, Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan), Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh. |