- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100153545]-DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HƯỜNG ĐIỆP
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HƯỜNG ĐIỆP | |
---|---|
Tên viết tắt | DNTN HƯỜNG ĐIỆP |
Mã số thuế | 5100153545 |
Địa chỉ | Thôn Đá Bàn, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ HƯỜNG |
Điện thoại | 02193892818 |
Ngày hoạt động | 2000-10-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Quang - Quang Bình |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5100153545 lần cuối vào 2025-02-16 17:00:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: Cung ứng vật tư nông nghiệp, giống cây trồng; |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn siêu nạc; |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi ong; |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Thu mua, chế biến nông sản, thực phẩm (trừ loại Nhà nước cấm); |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Thu mua, chế biến lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Thăm dò, tìm kiếm, chế biến khoáng sản (trừ loại Nhà nước cấm); |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc; |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dệt thổ cẩm; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng khu du lịch sinh thái; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh, buôn bán các sản phẩm dệt thổ cẩm (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, gas, khí đốt hỏa lỏng (khí dầu mỏ hóa lỏng: LPG); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh, buôn bán đá mỹ nghệ (trừ loại Nhà nước cấm); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh mật ong; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu khoáng sản (trừ loại Nhà nước cấm); - Xuất nhập khẩu đá mỹ nghệ (trừ loại Nhà nước cấm); |